Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
斑点 ban điểm
•
斑點 ban điểm
1
/2
斑点
ban điểm
giản thể
Từ điển phổ thông
điểm, chấm, đốm
Bình luận
0
斑點
ban điểm
phồn thể
Từ điển phổ thông
điểm, chấm, đốm
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Phó nam ty ngẫu thành nhị tuyệt kỳ 1 - Hữu lâm cựu ngụ - 赴南司偶成二絕其一-右臨舊寓
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0